THÉP HỘP
Thép hộp được ứng dụng rất nhiều trong cuộc sống thường ngày của chúng ta, đặc biệt là trong các lĩnh vực về xây dựng, chế tạo cơ khí và trang trí nội thất.Bởi sự tiện dụng của nó kèm theo là việc thi công các hạng mục công trình một cách đơn giản, thuận tiện và nhanh chóng đem lại hiệu quả kinh tế cao, chi phí giá thành thấp
Thép hộp có thể ứng dụng ở mọi không gian , thời gian tùy theo nhu cầu sử dụng , kết cấu ,hay tính thẩm mỹ, đa dạng về mẫu mã , quy cách độ dầy thép hộp cũng khác nhau , thép hộp dày từ 1mm cho tới 40mm,chiều dài từ 6m-12m.
Thép hộp được nhập khẩu từ các nước có nền công nghiệp phát triển , chất lượng sản phẩm cao như Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga... tiêu chuẩn ASTM,GOST,DIN,JIS,BS….
Để biết thêm thông tin hãy liên hệ tới công ty chúng tôi. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, hỗ trợ tận tình chắc chắn sẽ đáp ứng được mọi nhu cầu của quý khách
Quý khách tham khảo quy cách thép hộp tại đây :
* Quy cách thép hộp chữ nhật :
Thép hộp chữ nhật quy cách nhỏ | Thép hộp chữ nhật quy cách lớn | |||||
Quy cách hộp chữ nhật | Độ dày (mm) | Khối Lượng (kg/m) | Quy cách hộp chữ nhật | Độ dày (mm) | Khối Lượng (kg/m) | |
Hộp chữ nhật 10 x 30 | 0.7 | 2,53 | Hộp chữ nhật 50x 100 | 1.1 | 15,37 | |
Hộp chữ nhật 10 x 30 | 0.8 | 2,87 | Hộp chữ nhật 50x 100 | 1.2 | 16,75 | |
Hộp chữ nhật 10 x 30 | 0.9 | 3,21 | Hộp chữ nhật 50x 100 | 1.4 | 19,33 | |
Hộp chữ nhật 10 x 30 | 1 | 3,54 | Hộp chữ nhật 50x 100 | 1.5 | 20,68 | |
Hộp chữ nhật 10 x 30 | 1.1 | 3,87 | Hộp chữ nhật 50x 100 | 1.8 | 24,69 | |
Hộp chữ nhật 10 x 30 | 1.2 | 4,2 | Hộp chữ nhật 50x 100 | 2 | 27,34 | |
Hộp chữ nhật 13 x 26 | 0.7 | 2,46 | Hộp chữ nhật 50x 100 | 2.5 | 33,89 | |
Hộp chữ nhật 13 x 26 | 0.8 | 2,79 | Hộp chữ nhật 50x 100 | 3 | 40,33 | |
Hộp chữ nhật 13 x 26 | 0.9 | 3,12 | Hộp chữ nhật 60x 120 | 1.4 | 23,5 | |
Hộp chữ nhật 13 x 26 | 1 | 3,45 | Hộp chữ nhật 60x 120 | 1.8 | 29,79 | |
Hộp chữ nhật 13 x 26 | 1.1 | 3,77 | Hộp chữ nhật 60x 120 | 2 | 33,01 | |
Hộp chữ nhật 13 x 26 | 1.2 | 4,08 | Hộp chữ nhật 60x 120 | 2.5 | 40,98 | |
Hộp chữ nhật 13 x 26 | 1.4 | 5,14 | Hộp chữ nhật 60x 120 | 2.8 | 45,7 | |
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 0.7 | 3,85 | Hộp chữ nhật 60x 120 | 3 | 48,83 | |
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 0.8 | 4,38 | Hộp chữ nhật 60x 120 | 4 | 64,21 | |
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 0.9 | 4,9 | Hộp chữ nhật 125 x 75 | 3.2 | 9.52 | |
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 1 | 5,43 | Hộp chữ nhật 125 x 75 | 4 | 11.7 | |
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 1.1 | 5,93 | Hộp chữ nhật 125 x 75 | 4.5 | 13.1 | |
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 1.2 | 6,4 | Hộp chữ nhật 125 x 75 | 6 | 17 | |
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 1.4 | 7,47 | Hộp chữ nhật 125 x 75 | 9 | 24.1 | |
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 1.5 | 7,97 | Hộp chữ nhật 150 x 75 | 3.2 | 10.8 | |
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 1.8 | 9,44 | Hộp chữ nhật 150 x 75 | 4.5 | 14.9 | |
Hộp chữ nhật 20 x 40 | 2 | 10,4 | Hộp chữ nhật 150 x 75 | 6 | 19.3 | |
Hộp chữ nhật 25 x 50 | 0.8 | 5,51 | Hộp chữ nhật 150 x 75 | 9 | 27.6 | |
Hộp chữ nhật 25 x 50 | 0.9 | 6,18 | Hộp chữ nhật 150 x 100 | 3.2 | 12 | |
Hộp chữ nhật 25 x 50 | 1 | 6,84 | Hộp chữ nhật 150 x 100 | 4.5 | 16.6 | |
Hộp chữ nhật 25 x 50 | 1.1 | 7,5 | Hộp chữ nhật 150 x 100 | 6 | 21.7 | |
Hộp chữ nhật 25 x 50 | 1.2 | 8,15 | Hộp chữ nhật 150 x 100 | 9 | 31.1 | |
Hộp chữ nhật 25 x 50 | 1.4 | 9,45 | Hộp chữ nhật 150 x 100 | 12 | 39.7 | |
Hộp chữ nhật 25 x 50 | 1.5 | 10,09 | Hộp chữ nhật 175 x 125 | 4.5 | 20.1 | |
Hộp chữ nhật 25 x 50 | 1.8 | 11,98 | Hộp chữ nhật 175 x 125 | 6 | 26.4 | |
Hộp chữ nhật 25 x 50 | 2 | 13,23 | Hộp chữ nhật 175 x 125 | 9 | 38.2 | |
Hộp chữ nhật 30 x 60 | 0.7 | 5,9 | Hộp chữ nhật 175 x 125 | 12 | 49.1 | |
Hộp chữ nhật 30 x 60 | 0.8 | 6,64 | Hộp chữ nhật 200 x 100 | 4.5 | 20.1 | |
Hộp chữ nhật 30 x 60 | 0.9 | 7,45 | Hộp chữ nhật 200 x 100 | 6 | 26.4 | |
Hộp chữ nhật 30 x 60 | 1 | 8,25 | Hộp chữ nhật 200 x 100 | 9 | 38.2 | |
Hộp chữ nhật 30 x 60 | 1.1 | 9,05 | Hộp chữ nhật 200 x 100 | 12 | 49.1 | |
Hộp chữ nhật 30 x 60 | 1.2 | 9,8 | Hộp chữ nhật 200 x 150 | 4.5 | 23.7 | |
Hộp chữ nhật 30 x 60 | 1.4 | 11,43 | Hộp chữ nhật 200 x 150 | 6 | 31.1 | |
Hộp chữ nhật 30 x 60 | 1.5 | 12,21 | Hộp chữ nhật 200 x 150 | 9 | 45.3 | |
Hộp chữ nhật 30 x 60 | 1.8 | 14,53 | Hộp chữ nhật 200 x 150 | 12 | 58.5 | |
Hộp chữ nhật 30 x 60 | 2 | 16,05 | Hộp chữ nhật 250 x 150 | 4.5 | 27.2 | |
Hộp chữ nhật 30 x 60 | 2.5 | 19,78 | Hộp chữ nhật 250 x 150 | 6 | 35.8 | |
Hộp chữ nhật 30 x 60 | 2.8 | 21,97 | Hộp chữ nhật 250 x 150 | 9 | 52.3 | |
Hộp chữ nhật 40 x 80 | 0.8 | 9,5 | Hộp chữ nhật 250 x 150 | 12 | 67.9 | |
Hộp chữ nhật 40 x 80 | 0.9 | 10,06 | Hộp chữ nhật 300 x 200 | 6 | 45.2 | |
Hộp chữ nhật 40 x 80 | 1 | 11,08 | Hộp chữ nhật 300 x 200 | 9 | 66.5 | |
Hộp chữ nhật 40 x 80 | 1.1 | 12,16 | Hộp chữ nhật 300 x 200 | 12 | 86.8 | |
Hộp chữ nhật 40 x 80 | 1.2 | 13,24 | Hộp chữ nhật 350 x 150 | 6 | 45.2 | |
Hộp chữ nhật 40 x 80 | 1.4 | 15,38 | Hộp chữ nhật 350 x 150 | 9 | 66.5 | |
Hộp chữ nhật 40 x 80 | 1.5 | 16,45 | Hộp chữ nhật 350 x 150 | 12 | 86.8 | |
Hộp chữ nhật 40 x 80 | 1.8 | 19,61 | Hộp chữ nhật 350 x 250 | 6 | 54.7 | |
Hộp chữ nhật 40 x 80 | 2 | 21,7 | Hộp chữ nhật 350 x 250 | 9 | 80.6 | |
Hộp chữ nhật 40 x 80 | 2.5 | 26,85 | Hộp chữ nhật 350 x 250 | 12 | 106 | |
Hộp chữ nhật 40 x 80 | 2.8 | 29,88 | Hộp chữ nhật 400 x 200 | 6 | 54.7 | |
Hộp chữ nhật 40 x 80 | 3 | 31,88 | Hộp chữ nhật 400 x 200 | 9 | 80.6 | |
DUNG SAI ± 5% | Hộp chữ nhật 400 x 200 | 12 | 106 |
* Quy cách thép hộp vuông:
Bảng quy cách hộp vuông cỡ nhỏ | Bảng quy cách hộp vuông cỡ lớn | ||||
Hộp vuông | Kg/m | Kg/cây | Hộp vuông | Kg/m | Kg/cây |
Hộp vuông 12x12x0.7 | 0.25 | 1.47 | Hộp vuông 50x50x2.5 | 3.69 | 22.14 |
Hộp vuông 12x12x0.8 | 0.28 | 1.66 | Hộp vuông 50x50x2.8 | 4.1 | 24.6 |
Hộp vuông 12x12x0.9 | 0.31 | 1.85 | Hộp vuông 50x50x3 | 4.37 | 26.23 |
Hộp vuông 14x14x0.6 | 0.25 | 1.5 | Hộp vuông 60x60x1.2 | 2.21 | 13.24 |
Hộp vuông 14x14x0.7 | 0.29 | 1.74 | Hộp vuông 60x60x1.4 | 2.56 | 15.38 |
Hộp vuông 14x14x0.8 | 0.33 | 1.97 | Hộp vuông 60x60x1.5 | 2.74 | 16.45 |
Hộp vuông 14x14x0.9 | 0.37 | 2.19 | Hộp vuông 60x60x1.8 | 3.27 | 19.61 |
Hộp vuông 14x14x0.10 | 0.4 | 2.41 | Hộp vuông 60x60x2.5 | 3.62 | 21.7 |
Hộp vuông 14x14x0.11 | 0.44 | 2.63 | Hộp vuông 60x60x2.5 | 4.48 | 26.85 |
Hộp vuông 14x14x0.12 | 0.47 | 2.84 | Hộp vuông 60x60x3 | 5.31 | 31.88 |
Hộp vuông 16x16x0.7 | 0.33 | 2 | Hộp vuông 90x90x1.8 | 4.97 | 29.79 |
Hộp vuông 16x16x0.8 | 0.38 | 2.27 | Hộp vuông 90x90x2 | 5.5 | 33.01 |
Hộp vuông 16x16x0.9 | 0.42 | 2.53 | Hộp vuông 90x90x2.5 | 6.83 | 40.98 |
Hộp vuông 16x16x0.10 | 0.47 | 2.79 | Hộp vuông 90x90x2.8 | 7.62 | 45.7 |
Hộp vuông 16x16x0.11 | 0.51 | 3.04 | Hộp vuông 90x90x3 | 8.14 | 48.83 |
Hộp vuông 16x16x0.12 | 0.55 | 3.29 | Hộp vuông 90x90x4 | 10.7 | 64.21 |
Hộp vuông 20x20x0.7 | 0.42 | 2.53 | Hộp vuông 100x100x1.8 | 5.53 | 33.17 |
Hộp vuông 20x20x0.8 | 0.48 | 2.87 | Hộp vuông 100x100x2 | 6.13 | 36.76 |
Hộp vuông 20x20x0.9 | 0.54 | 3.21 | Hộp vuông 100x100x2.5 | 7.61 | 45.67 |
Hộp vuông 20x20x0.10 | 0.59 | 3.54 | Hộp vuông 100x100x3 | 9.08 | 54.49 |
Hộp vuông 20x20x0.11 | 0.65 | 3.87 | Hộp vuông 100x100x4 | 12 | 71.74 |
Hộp vuông 20x20x0.12 | 0.7 | 4.2 | Hộp vuông 100x100x5 | 14.8 | 88.55 |
Hộp vuông 20x20x1.4 | 0.88 | 5.3 | Hộp vuông 100x100x5 | 14.8 | 88.55 |
Hộp vuông 25x25x0.7 | 0.53 | 3.19 | Hộp vuông100x100x3.2 | 9.52 | 114.24 |
Hộp vuông 25x25x0.8 | 0.6 | 3.62 | Hộp vuông100x100x4 | 11.7 | 140.4 |
Hộp vuông 25x25x0.9 | 0.68 | 4.06 | Hộp vuông100x100x4.5 | 13.1 | 157.2 |
Hộp vuông 25x25x0.10 | 0.75 | 4.48 | Hộp vuông100x100x6 | 17 | 204 |
Hộp vuông 25x25x0.11 | 0.82 | 4.91 | Hộp vuông100x100x9 | 24.1 | 289.2 |
Hộp vuông 25x25x1.2 | 0.89 | 5.33 | Hộp vuông100x100x12 | 30.2 | 362.4 |
Hộp vuông 25x25x1.4 | 1.03 | 6.15 | Hộp vuông 125x125x3.2 | 12 | 144 |
Hộp vuông 30x30x0.6 | 0.53 | 3.2 | Hộp vuông 125x125x4.5 | 16.6 | 199.2 |
Hộp vuông 30x30x0.7 | 0.64 | 3.85 | Hộp vuông 125x125x5 | 18.3 | 219.6 |
Hộp vuông 30x30x0.8 | 0.73 | 4.38 | Hộp vuông 125x125x6 | 21.7 | 260.4 |
Hộp vuông 30x30x0.9 | 0.82 | 4.9 | Hộp vuông 125x125x9 | 31.1 | 373.2 |
Hộp vuông 30x30x1.0 | 0.91 | 5.43 | Hộp vuông 125x125x12 | 39.7 | 476.4 |
Hộp vuông 30x30x1.1 | 0.99 | 5.94 | Hộp vuông 150x150x4.5 | 20.1 | 241.2 |
Hộp vuông 30x30x1.2 | 1.08 | 6.46 | Hộp vuông 150x150x5 | 22.3 | 267.6 |
Hộp vuông 30x30x1.4 | 1.23 | 7.4 | Hộp vuông 150x150x6 | 26.4 | 316.8 |
Hộp vuông 30x30x1.5 | 1.32 | 7.9 | Hộp vuông 150x150x9 | 38.2 | 458.4 |
Hộp vuông 30x30x1.8 | 1.57 | 9.44 | Hộp vuông 150x150x12 | 49.1 | 589.2 |
Hộp vuông 30x30x0.16 | 1.73 | 10.4 | Hộp vuông 175x175x4.5 | 23.7 | 284.4 |
Hộp vuông 40x40x0.8 | 0.98 | 5.88 | Hộp vuông 175x175x5 | 26.2 | 314.4 |
Hộp vuông 40x40x0.9 | 1.1 | 6.6 | Hộp vuông 175x175x6 | 31.1 | 373.2 |
Hộp vuông 40x40x1.0 | 1.22 | 7.31 | Hộp vuông 175x175x9 | 45.3 | 543.6 |
Hộp vuông 40x40x1.1 | 1.34 | 8.02 | Hộp vuông 175x175x12 | 58.5 | 702 |
Hộp vuông 40x40x1.2 | 1.45 | 8.72 | Hộp vuông 200x200x4.5 | 27.2 | 326.4 |
Hộp vuông 40x40x1.4 | 1.69 | 10.11 | Hộp vuông 200x200x6 | 35.8 | 429.6 |
Hộp vuông 40x40x1.5 | 1.8 | 10.8 | Hộp vuông 200x200x8 | 46.9 | 562.8 |
Hộp vuông 40x40x1.8 | 2.14 | 12.83 | Hộp vuông 200x200x9 | 52.3 | 627.6 |
Hộp vuông 40x40x2 | 2.36 | 14.17 | Hộp vuông 200x200x12 | 67.9 | 814.8 |
Hộp vuông 40x40x2.5 | 2.91 | 17.43 | Hộp vuông 250x250x6 | 45.2 | 542.4 |
Hộp vuông 40x40x3 | 3.43 | 20.57 | Hộp vuông 250x250x9 | 59.5 | 714 |
Hộp vuông 50x50x1.1 | 1.68 | 10.09 | Hộp vuông 250x250x8 | 66.5 | 798 |
Hộp vuông 50x50x1.2 | 1.83 | 10.98 | Hộp vuông 250x250x12 | 86.8 | 1041.6 |
Hộp vuông 50x50x1.3 | 2.12 | 12.74 | Hộp vuông 300x300x6 | 54.7 | 656.4 |
Hộp vuông 50x50x1.5 | 2.27 | 13.62 | Hộp vuông 300x300x9 | 80.6 | 967.2 |
Hộp vuông 50x50x1.8 | 2.7 | 16.22 | Hộp vuông 300x300x12 | 106 | 1272 |
*Từ khóa liên quan: Thép hộp vuông 50x50, thép hộp vuông 100x100, thép hộp vuông 150x150, thép hộp vuông 200x200, thép hộp chữ nhật 150x75, thép hộp chữ nhật 200x100, thép hộp chữ nhật 250x150.
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI THÉP NAM Á
Địa chỉ văn phòng đại diện: 71/42 Cộng Hòa ,Phường 4,Q.Tân Bình,Tp Hồ Chí Minh
Điện thoại : 08.6294.9968 – hotline : 0912.186.345 ( Mr Hùng )
Fax : 08 .6294 .9961 – Mã số thuế : 0312 063 799