THÉP TẤM SS330

 THÉP TẤM SS330
Mô tả: Thép Nam Á chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,Malaysia…
0912 186 345
http://thepnama.com
THÔNG TIN

Thép tấm ss330

Thép Nam Á chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,Malaysia…

Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, DIN, GB, EN...

Thép tấm SS330 là thép tấm cán nóng, thép tấm kết cấu chung phổ biến nhất được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM SS330

Mác thép

C≤

Si

Mn≤

P≤

S≤

SS330

-

-

-

0,050

0,050


CƠ TÍNH CỦA THÉP TẤM SS330

Mác thép

Giới hạn chảy N / mm2 

Độ bền kéo N/ mm2 

Độ giãn dài% 

Kiểm tra uốn 

Độ dày mm 

Góc uốn 

Bán kính bên trong 

≤16 

> 16 ≤40 

> 40 

SS330 

≥205 

≥195 

≥175 

330 ~ 430 

≥26 

180

0.5 lần độ dày 


Ứng dụng: Thép tấm SS330 được sử dụng trong mục đích kết cấu chung, xây dựng thông thường như xây nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền, đường ray, xe tải, xây dựng các thùng chứa nước biển có nhiệt độ thấp và những mục đích xây dựng khác và nhiều những công dụng khác, cơ khí công nghiệp, dập khuông, gia công các chi tiết máy, dân dụng và nhiều ứng dụng khác trong đời sống.

Kích thước:

  •  

Độ dày 3mm - 120mm

  •  
  •  

Khổ rộng: 1200mm - 3000mm

  •  
  •  

Chiều dài: 3m - 6m- 12m

  •  

Lưu ý: Các sản phẩmcó thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.

QUY CÁCH THÉP TẤM SS330 THAM KHẢO

SẢN PHẨM

ĐỘ DÀY(mm)

KHỔ RỘNG (mm)

CHIỀU DÀI (mm)

KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông)

CHÚ Ý

Thép tấm SS330

2 ly

1200/1250/1500

2500/6000/cuộn

15.7

g

Thép tấm SS330

3 ly

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

23.55

Thép tấm SS330

4 ly

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

31.4

Thép tấm SS330

5 ly

1200/1250/1500

6000/9000/12000/cuộn

39.25

Thép tấm SS330

6 ly

1500/2000

6000/9000/12000/cuộn

47.1

Thép tấm SS330

7 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

54.95

Thép tấm SS330

8 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

62.8

Thép tấm SS330

9 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

70.65

Thép tấm SS330

10 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

78.5

Thép tấm SS330

11 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

86.35

Thép tấm SS330

12 ly

1500/2000/2500

6000/9000/12000/cuộn

94.2

Thép tấm SS330

13 ly

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

102.05

Thép tấm SS330

14ly

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

109.9

Thép tấm SS330

15 ly

1500/2000/2500/3000

6000/9000/12000/cuộn

117.75

Thép tấm SS330

16 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

125.6

Thép tấm SS330

17 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

133.45

Thép tấm SS330

18 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

141.3

Thép tấm SS330

19 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

149.15

Thép tấm SS330

20 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

157

Thép tấm SS330

21 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

164.85

Thép tấm SS330

22 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000/cuộn

172.7

Thép tấm SS330

25 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

196.25

Thép tấm SS330

28 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

219.8

Thép tấm SS330

30 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

235.5

Thép tấm SS330

35 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

274.75

Thép tấm SS330

40 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

314

Thép tấm SS330

45 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

353.25

Thép tấm SS330

50 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

392.5

Thép tấm SS330

55 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

431.75

Thép tấm SS330

60 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

471

Thép tấm SS330

80 ly

1500/2000/2500/3000/3500

6000/9000/12000

628

 

Quảng cáo

TƯ VẤN TRỰC TUYẾN
  • Mr Hùng 0912186345