THÉP HỘP 200X300
Mô tả: | Công ty Thép Nam Á chuyên nhập khảu và cung cấp các loại thép hộp loại dầy:thép hộp 200x300, thép hộp 150x100x6, thép hộp 150x100x8, thép hộp 150x100x4.5, thép hộp 150x100x4, thép hộp 200x100x6, thép hộp 200x100x8, thép hộp 200x100x10, thép hộp vuông 100x100x6, thép hộp vuông 100x100x8, thép hộp vuông 100x100x10, thép hộp vuông 120x120x5, thép hộp vuông 120x120x6, thép hộp vuông 125x125x4, thép hộp vuông 125x125x5, thép hộp vuông 125x125x6, thép hộp vuông 125x125x10, thép hộp vuông 150x150x6, thép hộp vuông 150x150x4, thép hộp vuông 150x150x8, thép hộp vuông 150x150x10, thép hộp vuông 200x200x8, thép hộp vuông 200x200x10, thép hộp vuông 200x200x12, thép hộp vuông 300x300x10, thép hộp vuông 300x300x12, thép hộp vuông 300x300x16,Thép tấm ss490, thép tấm sm490, thép tấm s355jr, thép tấm a572, thép tấm ss400, thép tấm a36, thép tròn đặc scm 440, thép tròn đặc scr440, thép tròn đặc s20c, thép tròn đặc s40c, thép tròn đặc s45c |
THÉP HỘP 200x300
Công Ty Thép Nam Á chuyên nhập khẩu các mặt hàng thép hộp quy cách lớn từ các nước: Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc…
*Thép hộp 200X300 được chuyên dùng trong các lĩnh vực như:
- Xây lắp khung nhà xưởng, trụ cầu và các công trình…
- Dùng làm cần cẩu trục…
*Quy cách thép hộp 200x300.
- Thép hộp 200x300x8x6m, thép hộp 200x300x8x12m, thép hộp 200x300x12x6m, thép hộp 200x300x12x12m. thép hộp 200x300
*Tiêu chuẩn thép hộp 200x300:
- Thép hộp 200x300 tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400 :
*Thành phần hóa học: thép hộp 200x300
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
*Tính năng cơ lý: thép hộp 200x300
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
- Thép hộp 200x300 tiêu chuẩn CT3 - Nga :
*Thành phần hóa học: thép hộp 200x300
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
x100 |
x100 |
x100 |
x1000 |
x1000 |
x100 |
x100 |
x100 |
x100 |
x1000 |
x1000 |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- Thép hộp 200x300 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc :
*Thành phần hóa học thép hộp 200x300 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc :
C |
Si |
Mn |
P |
S |
0.22 |
0.25 |
0.52 |
0.022 |
0.018 |
*Tính năng cơ lý thép hộp 200x300 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc:
Yield strength |
Tensile strength |
Mpa |
Mpa |
240 |
425 |
*Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ hàng hóa. thép hộp 200x300
*Từ khóa liên quan: thép hộp 200x300, Thép tấm ss490, thép tấm s355jr, thép tấm a572, thép tấm ss400, thép tấm a36, thép tròn đặc scm 440, thép tròn đặc scr440, thép tròn đặc s20c, thép tròn đặc s40c, thép tròn đặc s45c.thép hộp 200x300