Thép hộp vuông A500 Gr.B – Gr.C, STKR400, STKR490, SS400, A36, S235JR, S275JR, Q345B, SS490, S355J0H, S355J2H ….

Thép hộp vuông A500 Gr.B – Gr.C, STKR400, STKR490, SS400, A36, S235JR, S275JR, Q345B, SS490, S355J0H, S355J2H ….
Mô tả: Công ty Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp vuông A500 Gr.B – Gr.C, STKR400, STKR490, SS400, A36, S235JR, S275JR, Q345B, SS490, S355J0H, S355J2H ….
0912 186 345
http://thepnama.com
THÔNG TIN

 

Công ty Thép Nam Á chuyên cung cấp Thép hộp vuông A500 Gr.B – Gr.C, STKR400, STKR490, SS400, A36, S235JR, S275JR, Q345B, SS490, S355J0H, S355J2H ….

Mác thép

A500 GR.B - A500 GR.C - STKR400 - STKR490 - SS400 - A36 - S235JR - S237JR - Q345B - SS490

Ứng dụng

Thép hộp vuông được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp , công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng,giao thông vận tải

Tiêu Chuẩn

ASTM - JIS G3466 - KS D 3507 - BS 1387 - JIS G3452 - JIS G3101 - JIS G3106

Xuất xứ

Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga

 

Quy cách

Độ dày :        2.5mm - 16mm

Chu Vi : 10mm - 300mm

Chiều dài : 6000mm

 

Thành phần hóa học % (max)

Mác thép

C

Si

MN

P

S

V

CU

NB

Ni

Mo

Cr

Ti

Al

N

C0

A500 GR.B

0.26
 

 

 

0.035
 

0.035
 


0.200

 

   
 

A500 GR.C

0.23
 

 

1.35
 

0.035

0.035


0.200

      0.012
 

STKR 400

0.25
 


 


 

0.040
 

0.040
 


 


 

 
  0.012
 

Q235B 

0.12-0.20
 

0.30
 

0.30-0.70
 

0.045
 

0.045
 


 

       

 

Tính chất cơ lý

Mác thép

Giới hạn chảy
δc(MPA)

Độ Bền Kéo
δb(MPA)

Độ dãn dài
%

A500 GR.B

320

400 23

A500 GR.C

345

430 21

A500 GR.C

245

400

23

A500 GR.C`

215

335 - 410

31

 

Quảng cáo

TƯ VẤN TRỰC TUYẾN
  • Mr Hùng 0912186345